Khí hậu Corrientes

Dữ liệu khí hậu của Corrientes (1961–1990)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)40.940.438.036.532.731.532.334.938.241.042.441.142,4
Trung bình cao °C (°F)33.031.930.126.623.920.921.622.624.527.629.632.127,0
Trung bình ngày, °C (°F)26.825.924.321.018.315.515.616.518.421.423.625.921,1
Trung bình thấp, °C (°F)21.020.619.216.213.510.810.711.112.615.417.819.715,7
Thấp kỉ lục, °C (°F)12.411.07.64.60.4−2.8−20.00.53.28.38.3−2,8
Giáng thủy mm (inch)176.4
(6.945)
147.1
(5.791)
163.6
(6.441)
174.2
(6.858)
98.0
(3.858)
62.0
(2.441)
50.1
(1.972)
56.5
(2.224)
74.8
(2.945)
120.7
(4.752)
145.5
(5.728)
121.2
(4.772)
1.390,1
(54,728)
độ ẩm70747779808078747270706874
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)99997777799897
Số giờ nắng trung bình hàng tháng279.0243.6232.5204.0201.5171.0186.0192.2195.0244.9261.0291.42.702,1
Tỷ lệ khả chiếu66676159605457555462656761
Nguồn #1: NOAA[1]
Nguồn #2: Servicio Meteorológico Nacional (ngày giáng)[2]